bổ chửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ chửng+
- Flat on one's back
- trượt chân ngã bổ chửng
to slip and fall flat on one's back
- trượt chân ngã bổ chửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ chửng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bổ chửng":
bội chung bổ chửng bích chương bảo chứng bà chằng
Lượt xem: 744